meadowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meadowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meadowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meadowy.

Từ điển Anh Việt

  • meadowy

    /'medoui/

    * tính từ

    (thuộc) đồng cỏ

    có nhiều cỏ