meadow pipit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meadow pipit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meadow pipit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meadow pipit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meadow pipit

    a common pipit that is brown above and white below; widely distributed in northern and central Europe and in Asia

    Synonyms: Anthus pratensis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).