meadow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meadow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meadow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meadow.
Từ điển Anh Việt
meadow
/'medou/
* danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meadow
* kỹ thuật
đồng cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meadow
Similar:
hayfield: a field where grass or alfalfa are grown to be made into hay
Từ liên quan
- meadow
- meadowy
- meadow ore
- meadow pea
- meadow rue
- meadowland
- meadowlark
- meadow fern
- meadow leek
- meadow lily
- meadow vole
- meadowgrass
- meadowsweet
- meadow clary
- meadow cress
- meadow grass
- meadow mouse
- meadow pipit
- meadow beauty
- meadow bright
- meadow fescue
- meadow foxtail
- meadow saffron
- meadow salsify
- meadow mushroom
- meadow buttercup
- meadow goldenrod
- meadow saxifrage
- meadow spikemoss
- meadow cranesbill
- meadow spittlebug
- meadow jumping mouse
- meadow-beauty family