fesse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fesse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fesse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fesse.
Từ điển Anh Việt
fesse
/fes/
* danh từ
băng ngang giữa (trên huy hiệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fesse
(heraldry) an ordinary consisting of a broad horizontal band across a shield
Synonyms: fess