fess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fess.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fess

    Similar:

    fesse: (heraldry) an ordinary consisting of a broad horizontal band across a shield

    fez: a city in north central Morocco; religious center

    Synonyms: Fes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).