festination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

festination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festination.

Từ điển Anh Việt

  • festination

    * danh từ

    sự vội vã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • festination

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng bái vật lôi cuốn tình dục về một vật không thích đáng (gọi là vật thần)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • festination

    involuntary shortening of stride and quickening of gait that occurs in some diseases (e.g., Parkinson's disease)