feod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feod.
Từ điển Anh Việt
feod
* danh từ
thái ấp; lãnh địa
feod
* danh từ
thái ấp; lãnh địa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.