feu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feu.

Từ điển Anh Việt

  • feu

    /fju:/

    * danh từ (Ớ-cốt)

    hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn

    đất thuê vĩnh viễn