feudal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feudal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feudal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feudal.

Từ điển Anh Việt

  • feudal

    /'fju:dl/

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp

    * tính từ

    phong kiến

    feudal system: chế độ phong kiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feudal

    * kỹ thuật

    phong kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feudal

    of or relating to or characteristic of feudalism

    Synonyms: feudalistic