feudal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feudal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feudal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feudal system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feudal system

    Similar:

    feudalism: the social system that developed in Europe in the 8th century; vassals were protected by lords who they had to serve in war

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).