feudalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feudalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feudalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feudalism.

Từ điển Anh Việt

  • feudalism

    /'fju:dəlizm/

    * danh từ

    chế độ phong kiến

  • Feudalism

    (Econ) Chủ nghĩa phong kiến.

    + Một dạng hệ thống chính trị và kinh tế thống trị ở Châu Âu thời kỳ trung cổ. Chủ nghĩa phong kiến được đặc trưng bởi một tháp xã hội bắt đầu từ người nông dân lệ thuộc thông qua các chúa đất và tước hầu ở thái ấp lên đến tận nhà vua.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feudalism

    the social system that developed in Europe in the 8th century; vassals were protected by lords who they had to serve in war

    Synonyms: feudal system