feudally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feudally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feudally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feudally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feudally

    in a feudal manner

    a feudally organized society

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).