feud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feud.
Từ điển Anh Việt
feud
/fju:d/
* danh từ
(sử học) thái ấp, đất phong
mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
to be at deadly feud with somebody: mang mối tử thù với ai
to sink a feud: quên mối hận thù, giải mối hận th
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feud
* kỹ thuật
xây dựng:
hận thù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feud
a bitter quarrel between two parties
carry out a feud
The two professors have been feuding for years