feuilleton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feuilleton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feuilleton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feuilleton.
Từ điển Anh Việt
feuilleton
/'fə:itʤ:ɳ/
* danh từ
mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)
đoạn tiểu thuyết đăng trên báo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feuilleton
* kỹ thuật
xây dựng:
tiểu phẩm