feint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feint.
Từ điển Anh Việt
feint
/feint/
* danh từ
(quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
sự giả vờ; sự giả cách
* nội động từ
(quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử
* tính từ
(như) faint
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feint
any distracting or deceptive maneuver (as a mock attack)
deceive by a mock action
The midfielder feinted to shoot