feint rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feint rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feint rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feint rules.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feint rules

    * kỹ thuật

    filê phụ