feign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feign.
Từ điển Anh Việt
feign
/fein/
* ngoại động từ
giả vờ, giả đò, giả cách
to feign madness: giả vờ điên
bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
làm giả, giả mạo
to feign a document: giả mạo giấy tờ tài liệu
(từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng
* nội động từ
giả vờ, giả đò, giả cách