pretend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretend.

Từ điển Anh Việt

  • pretend

    /pri'tend/

    * ngoại động từ

    làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách

    to pretend illness: giả cách ốm, làm ra vẻ ốm

    to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep: làm ra vẻ đang ngủ

    lấy cớ

    to pretend that...: lấy cớ là...

    có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...)

    * nội động từ

    giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách

    he is only pretending: hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi

    (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu

    to pretend go to a right: đòi quyền lợi

    to pretend to someone's hand: cầu hôn ai

    (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có

    to pretend to elegance: lên mặt là thanh lịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pretend

    put forward a claim and assert right or possession of

    pretend the title of King

    Similar:

    make-believe: the enactment of a pretense

    it was just pretend

    feign: make believe with the intent to deceive

    He feigned that he was ill

    He shammed a headache

    Synonyms: sham, affect, dissemble

    dissemble: behave unnaturally or affectedly

    She's just acting

    Synonyms: act

    guess: put forward, of a guess, in spite of possible refutation

    I am guessing that the price of real estate will rise again

    I cannot pretend to say that you are wrong

    Synonyms: venture, hazard

    make: represent fictitiously, as in a play, or pretend to be or act like

    She makes like an actress

    Synonyms: make believe

    profess: state insincerely

    He professed innocence but later admitted his guilt

    She pretended not to have known the suicide bomber

    She pretends to be an expert on wine

    make-believe: imagined as in a play

    the make-believe world of theater

    play money

    dangling their legs in the water to catch pretend fish