make-believe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make-believe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make-believe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make-believe.

Từ điển Anh Việt

  • make-believe

    /'meikbi,li:v/

    * danh từ

    sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ

    * tính từ

    giả, không thật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make-believe

    the enactment of a pretense

    it was just pretend

    Synonyms: pretend

    imagined as in a play

    the make-believe world of theater

    play money

    dangling their legs in the water to catch pretend fish

    Synonyms: pretend

    Similar:

    pretense: imaginative intellectual play

    Synonyms: pretence