make-believe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make-believe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make-believe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make-believe.
Từ điển Anh Việt
make-believe
/'meikbi,li:v/
* danh từ
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
* tính từ
giả, không thật