dissemble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissemble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissemble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissemble.
Từ điển Anh Việt
dissemble
/di'sembl/
* ngoại động từ
che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)
* nội động từ
che giấu động cơ, giấu giếm ý định
giả vờ, giả trá, giả đạo đức