feigned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feigned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feigned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feigned.

Từ điển Anh Việt

  • feigned

    /feind/

    * tính từ

    giả vờ, giả đò

    bịa, bịa đặt

    giả, giả mạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feigned

    not genuine

    feigned sympathy

    Similar:

    feign: make believe with the intent to deceive

    He feigned that he was ill

    He shammed a headache

    Synonyms: sham, pretend, affect, dissemble

    simulate: make a pretence of

    She assumed indifference, even though she was seething with anger

    he feigned sleep

    Synonyms: assume, sham, feign