feigning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feigning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feigning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feigning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feigning
Similar:
pretense: pretending with intention to deceive
Synonyms: pretence, dissembling
pretense: the act of giving a false appearance
his conformity was only pretending
Synonyms: pretence, pretending, simulation
feign: make believe with the intent to deceive
He feigned that he was ill
He shammed a headache
Synonyms: sham, pretend, affect, dissemble
simulate: make a pretence of
She assumed indifference, even though she was seething with anger
he feigned sleep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).