fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fern.
Từ điển Anh Việt
fern
/fə:n/
* danh từ
(thực vật học) cây dương xỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fern
any of numerous flowerless and seedless vascular plants having true roots from a rhizome and fronds that uncurl upward; reproduce by spores