feist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feist.
Từ điển Anh Việt
feist
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con chó con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feist
a nervous belligerent little mongrel dog
Synonyms: fice