fet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fet
Similar:
field-effect transistor: a transistor in which most current flows in a channel whose effective resistance can be controlled by a transverse electric field
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fet
- fete
- fetal
- fetch
- fetid
- feto-
- fetor
- fetus
- fetwa
- fetial
- fetich
- fetish
- fetter
- fettle
- fetcher
- fetiche
- fetlock
- fetation
- fetch up
- fetching
- fete day
- feterita
- feticide
- fetology
- fettered
- fettling
- fet input
- fetal age
- fetal sac
- fetch bit
- fetichism
- fetichist
- fetid air
- fetid mud
- fetidness
- fetishism
- fetishist
- fetishize
- fetishman
- fetometry
- fetoscope
- fetoscopy
- fetch (vs)
- fetch time
- fetchingly
- fetterbush
- fetterless
- fetterlock
- fettuccine
- fettuccini