fetlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fetlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetlock.
Từ điển Anh Việt
fetlock
/'fetlɔk/
* danh từ ((cũng) fetterlock)
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fetlock
the joint between the cannon bone and the pastern
Synonyms: fetlock joint
projection behind and above a horse's hoof