fetch up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fetch up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetch up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetch up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fetch up

    Similar:

    finish up: finally be or do something

    He ended up marrying his high school sweetheart

    he wound up being unemployed and living at home again

    Synonyms: land up, end up, wind up, finish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).