fetology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fetology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fetology
the branch of medicine concerned with the fetus in the uterus
Synonyms: foetology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).