fettle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fettle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fettle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fettle.

Từ điển Anh Việt

  • fettle

    /'fell/

    * danh từ

    điều kiện, tình hình, tình trạng

    to be in good (fine) fettle: trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fettle

    a state of fitness and good health

    in fine fettle

    remove mold marks or sand from (a casting)