field-effect transistor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field-effect transistor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field-effect transistor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field-effect transistor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field-effect transistor

    a transistor in which most current flows in a channel whose effective resistance can be controlled by a transverse electric field

    Synonyms: FET

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).