fettling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fettling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fettling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fettling.

Từ điển Anh Việt

  • fettling

    * danh từ

    vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ

    sự tẩy ria xồm