fetish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fetish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetish.

Từ điển Anh Việt

  • fetish

    /'fi:tiʃ/

    * danh từ

    vật thần; vật thờ

    điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng

    to make a fetish of clothes: quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fetish

    a form of sexual desire in which gratification depends to an abnormal degree on some object or item of clothing or part of the body

    common male fetishes are breasts, legs, hair, shoes, and underwear

    excessive or irrational devotion to some activity

    made a fetish of cleanliness

    Synonyms: fetich

    Similar:

    juju: a charm superstitiously believed to embody magical powers

    Synonyms: voodoo, hoodoo, fetich