voodoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voodoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voodoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voodoo.

Từ điển Anh Việt

  • voodoo

    /'vu:du:/

    * danh từ

    sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật

    người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo

    * ngoại động từ

    làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voodoo

    (Haiti) followers of a religion that involves witchcraft and animistic deities

    a religious cult practiced chiefly in Caribbean countries (especially Haiti); involves witchcraft and animistic deities

    Synonyms: vodoun, voodooism, hoodooism

    bewitch by or as if by a voodoo

    Similar:

    juju: a charm superstitiously believed to embody magical powers

    Synonyms: hoodoo, fetish, fetich