juju nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juju nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juju giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juju.

Từ điển Anh Việt

  • juju

    * danh từ

    vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây Châu Phi

    ma thuật; phép thần thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juju

    the power associated with a juju

    a charm superstitiously believed to embody magical powers

    Synonyms: voodoo, hoodoo, fetish, fetich