hoodoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoodoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodoo.
Từ điển Anh Việt
hoodoo
/'hu:du:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)
* ngoại động từ
làm cho gặp rủi, làm cho không may