hoodoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoodoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodoo.

Từ điển Anh Việt

  • hoodoo

    /'hu:du:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may

    vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)

    * ngoại động từ

    làm cho gặp rủi, làm cho không may

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoodoo

    (geology) a column of weathered and unusually shaped rock

    a tall sandstone hoodoo

    a practitioner of voodoo

    something believed to bring bad luck

    bring bad luck; be a source of misfortune

    Similar:

    juju: a charm superstitiously believed to embody magical powers

    Synonyms: voodoo, fetish, fetich