hoodooism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoodooism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodooism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodooism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoodooism

    Similar:

    voodoo: a religious cult practiced chiefly in Caribbean countries (especially Haiti); involves witchcraft and animistic deities

    Synonyms: vodoun, voodooism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).