fetich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fetich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetich.

Từ điển Anh Việt

  • fetich

    /'fi:tiʃ/ (fetiche) /fi:tiʃ/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn sứ truyền lệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fetich

    Similar:

    juju: a charm superstitiously believed to embody magical powers

    Synonyms: voodoo, hoodoo, fetish

    fetish: excessive or irrational devotion to some activity

    made a fetish of cleanliness