fetichistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fetichistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetichistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetichistic.

Từ điển Anh Việt

  • fetichistic

    /,fi:ti'ʃistik/ (fetichistic) /,fi:ti'ʃistik/

    * tính từ

    (thuộc) sự thờ vật