fet input nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fet input nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fet input giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fet input.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fet input
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đầu trước FET
đầu vào FET
Từ liên quan
- fet
- fete
- fetal
- fetch
- fetid
- feto-
- fetor
- fetus
- fetwa
- fetial
- fetich
- fetish
- fetter
- fettle
- fetcher
- fetiche
- fetlock
- fetation
- fetch up
- fetching
- fete day
- feterita
- feticide
- fetology
- fettered
- fettling
- fet input
- fetal age
- fetal sac
- fetch bit
- fetichism
- fetichist
- fetid air
- fetid mud
- fetidness
- fetishism
- fetishist
- fetishize
- fetishman
- fetometry
- fetoscope
- fetoscopy
- fetch (vs)
- fetch time
- fetchingly
- fetterbush
- fetterless
- fetterlock
- fettuccine
- fettuccini