fetometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fetometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetometry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fetometry
measurement of a fetus (especially the diameter of the head)
Synonyms: foetometry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).