felty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

felty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felty.

Từ điển Anh Việt

  • felty

    /felti/

    * tính từ

    như nỉ, như dạ, như phớt