felty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
felty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felty.
Từ điển Anh Việt
felty
/felti/
* tính từ
như nỉ, như dạ, như phớt
felty
/felti/
* tính từ
như nỉ, như dạ, như phớt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.