femto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femto.

Từ điển Anh Việt

  • femto

    (Tech) femtô (10 lũy thừa -15)