femto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
femto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femto.
Từ điển Anh Việt
femto
(Tech) femtô (10 lũy thừa -15)
femto
(Tech) femtô (10 lũy thừa -15)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.