femtosecond (fs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femtosecond (fs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femtosecond (fs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femtosecond (fs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • femtosecond (fs)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    fs