femtosecond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femtosecond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femtosecond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femtosecond.

Từ điển Anh Việt

  • femtosecond

    (Tech) femtô giây (10 lũy thừa -15 giây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • femtosecond

    one quadrillionth (10^-15) of a second; one thousandth of a picosecond