femtoampere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femtoampere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femtoampere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femtoampere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • femtoampere

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    femtoampe (fA=10-15A)