femtovolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femtovolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femtovolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femtovolt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • femtovolt

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    femtovon (fV=10-15V)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • femtovolt

    a unit of potential equal to one quadrillionth of a volt (or one thousandth of a nanosecond)