femtotechnology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femtotechnology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femtotechnology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femtotechnology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • femtotechnology

    * kỹ thuật

    vật lý:

    công nghệ femto