femtometre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femtometre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femtometre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femtometre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • femtometre

    Similar:

    femtometer: a metric unit of length equal to one quadrillionth of a meter

    Synonyms: fermi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).