fermi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fermi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermi.
Từ điển Anh Việt
fermi
* danh từ
fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ - 15 mét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fermi
Italian nuclear physicist (in the United States after 1939) who worked on artificial radioactivity caused by neutron bombardment and who headed the group that in 1942 produced the first controlled nuclear reaction (1901-1954)
Synonyms: Enrico Fermi
Similar:
femtometer: a metric unit of length equal to one quadrillionth of a meter
Synonyms: femtometre