fermi sphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermi sphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermi sphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermi sphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fermi sphere

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hình cầu Fermi